“Cướι NҺầm Mẹ Ruột: Cȃu CҺuүệп Có TҺật Lấү Đι Nước Mắt Của Hàпg Trιệu Đọc Gιả Aι Xem Cũпg PҺảι Rơι Nước Mắt”

“Cướι NҺầm Mẹ Ruột: Cȃu CҺuүệп Có TҺật Lấү Đι Nước Mắt Của Hàпg Trιệu Đọc Gιả Aι Xem Cũпg PҺảι Rơι Nước Mắt”

Vào một buổi chiều lặng lẽ bên dòng sông Hồng cuộn chảy đỏ ngầu phù sa; trên bờ sông, một người đàn ông trung niên ngồi thẩn thờ; ánh mắt ông đượm buồn, đờ đẫn nhìn dòng nước chảy xiết. Đó là ông Minh; gương mặt ông hằn sâu những nếp nhăn đau khổ; đôi tay run rẩy cầm chiếc khăn tay màu trắng có thêu bốn hình quả trám đỏ – kỷ vật duy nhất còn sót lại từ đám cưới đầy bi kịch của ông.

Đám cưới ấy, trớ trêu thay, lại chính là khởi nguồn cho nỗi đau lớn nhất trong cuộc đời ông. Ngày hôm đó, cô dâu mà ông trao nhẫn cưới, thề nguyện gắn bó trọn đời, không ai khác chính là mẹ ruột của ông. Dòng sông Hồng trước mặt như trào dâng những nỗi niềm, cuốn phăng đi ký ức hạnh p.húc ngắn ngủi mà ông từng hy vọng.

Tại sao cuộc đời lại đẩy ông vào vòng xoáy đau đớn đến vậy? Vì cớ gì định mệnh lại tàn nhẫn đến thế, để ông phải sống với một sự thật quá nghiệt ngã? Ông Minh khẽ thở dài; một dòng nước mắt lặng lẽ rơi xuống, hòa vào dòng sông. Những ký ức từ thuở ấu thơ đến khi trưởng thành ùa về như một cơn lũ, không cách nào ngăn lại được.

Dòng sông Hồng vẫn cuồn cuộn chảy; nhưng trong tâm trí ông Minh, những ký ức từ hơn 35 năm trước như sóng dữ trào lên, quét qua từng góc nhỏ trong trái tim đầy vết sẹo của ông. Hình ảnh mẹ ông – một cô gái bản xinh đẹp với đôi mắt ngấn lệ – hiện lên rõ mồn một.

Ngày ấy, mẹ ông là bà Lý, được cả bản gọi là “bông hoa của núi rừng”. Ở tuổi 18, bà kết hôn với ông Thanh – một chàng trai cùng bản khỏe mạnh, giỏi giang. Đám cưới của họ rộn ràng tiếng khèn, tiếng trống; cả bản đến dự, khen ngợi bà Lý may mắn có được người chồng lý tưởng. Ai cũng chúc p.húc, tin rằng cuộc hôn nhân này sẽ mang lại hạnh p.húc dài lâu.

Nhưng hạnh p.húc ấy chỉ kéo dài vỏn vẹn một năm; khi ông Minh vừa tròn một tháng tuổi, một tai nạn bất ngờ đã cướp đi người chồng, người cha của gia đình. Trong một lần trèo lên vách núi cao để lấy tổ ong rừng – công việc nguy hiểm nhưng quen thuộc với người dân bản – ông Thanh trượt chân ngã xuống vực sâu.

Cái chết của ông đến quá đột ngột; chẳng ai kịp trở tay. Thi thể ông được tìm thấy dưới chân vực sau ba ngày tìm kiếm; toàn thân dập nát, lạnh lẽo như núi rừng khi đông về. Tin dữ như sét đánh ngang tai bà Lý; bà quỵ ngã bên chiếc nôi của đứa con thơ, nước mắt giàn giụa.

Nhưng nỗi đau chưa dừng lại ở đó. Phong tục của bản làng khiến bà rơi vào vòng xoáy khổ đau sâu hơn. Để tiễn đưa chồng theo đúng lễ nghi, gia đình bà phải tổ chức một đám tang lớn; trâu, bò, lợn – tất cả những con vật quý nhất – phải bị mổ thịt để cúng thần linh và đãi khách.

Nhưng nhà bà Lý vốn nghèo; chẳng còn gì ngoài một mảnh vườn trơ trụi và đôi bàn tay chai sạn của bà. Không còn cách nào khác, bà Lý đành chạy vạy khắp nơi vay nợ để tổ chức tang lễ. Tiếng xì xào bàn tán; ánh mắt thương hại xen lẫn dè bỉu từ dân bản không ngừng đổ dồn về phía bà.

Mỗi ngày, bà phải gắng gượng chăm con, lo liệu đám tang; chịu đựng những lời đồn thổi rằng người phụ nữ xui xẻo này đã mang tai họa đến cho chồng mình. Ngày đám tang diễn ra, bà Lý quỳ sụp trước linh cữu chồng, tay bế đứa bé còn chưa biết gọi mẹ, khóc nức nở:

“Anh ơi, con mới ra đời; sao anh nỡ bỏ lại mẹ con em? Anh đi rồi, em biết sống sao đây?”

Tiếng khóc ai oán của bà vang vọng khắp núi rừng; khiến ngay cả những người cứng rắn nhất cũng phải rơi nước mắt. Nhưng khi tiếng trống tang dừng lại, khi mọi người rời đi, bà Lý chỉ còn lại nợ nần chồng chất và một tương lai mù mịt.

Cái chết của chồng không chỉ cướp đi người trụ cột gia đình; mà còn để lại cho bà một gánh nặng không thể gỡ bỏ. Từ ngày đó, bà Lý trở thành một quả phụ đơn độc, nuôi con trong ánh mắt thương hại và dè bỉu của cả bản.

Sau cái chết của chồng, bà Lý sống trong cảnh cùng cực và bế tắc. Từng ngày trôi qua, bà càng kiệt sức trong nỗ lực nuôi sống bản thân và đứa con nhỏ. Ngày ấy, mỗi bữa cơm chỉ có củ sắn, củ khoai; đứa bé mới vài tháng tuổi thường khóc ngặt vì đói, làm lòng bà Lý như vỡ ra từng mảnh.

Cuối cùng, trong cơn tuyệt vọng, bà Lý đưa ra quyết định mà bà biết mình sẽ mãi mãi đau đớn. Một buổi sáng lạnh buốt của mùa đông, bà bọc đứa con trai trong chiếc chăn cũ kỹ, rồi vượt núi qua suối, đến nhà ông bàNguyễn văn giáp – gia đình giàu có nhất bản.

Bên cạnh đó, ông bà Hảo hiếm muộn; từng chạy chữa khắp nơi nhưng vẫn không thể có con. Khi thấy bà Lý ôm đứa bé đến, ông bà không khỏi ngạc nhiên; nhưng rồi ánh mắt họ sáng lên khi hiểu ra ý định của bà.

Bà Lý quỳ xuống trước mặt vợ chồng ông Hảo, tay ôm chặt đứa bé, giọng nghẹn ngào:

“Tôi xin gửi lại con cho ông bà nuôi. Tôi không còn cách nào khác; con tôi còn nhỏ, tôi sợ không nuôi nổi nó. Chỉ mong ông bà thương tình, cho nó một cuộc đời tốt đẹp hơn.”

Vợ chồng ông Hảo nhìn đứa bé đỏ hỏn trong vòng tay bà Lý; lòng trào dâng vừa thương cảm, vừa vui mừng vì có thể thực hiện được ước mơ có con. Họ gật đầu đồng ý.

Trước khi rời đi, bà Lý lấy ra một chiếc khăn tay màu trắng – món đồ duy nhất bà còn lại – và đặt vào tay ông bà Hảo. Trên chiếc khăn ấy, bà đã tự tay thêu bốn hình quả trám màu đỏ và hình một cậu bé trai.

Bà Lý nghẹn ngào nói:

“Đây là kỷ vật duy nhất tôi để lại cho con. Mong ông bà giữ nó; để sau này, nếu thằng bé lớn lên có thắc mắc, thì hãy nói rằng đây là từ mẹ ruột của nó.”

Nói xong, bà Lý ôm con thật chặt lần cuối; những dòng nước mắt lặng lẽ rơi trên gương mặt mệt mỏi của bà. Đứa bé ngây thơ chẳng hiểu gì, chỉ biết khóc khi bị đặt vào tay người lạ.

Rời khỏi nhà ông Hảo, bà Lý không quay trở về bản nữa. Người ta chỉ biết bà đã bỏ đi; không ai rõ bà đi đâu. Có người nói bà xuôi về miền xuôi; có người bảo bà vào rừng sâu sống như một bóng ma.

Từ ngày đó, bản làng chẳng còn nghe tin tức gì về bà. Còn đứa bé – ông Minh – từ đó được gia đình ông Hảo đặt tên mới là Lê Văn Luyện.

Dưới mái nhà giàu có, cậu lớn lên mà không biết gì về thân phận thật sự của mình. Chiếc khăn tay với hình quả trám và cậu bé trai được cất giữ kỹ lưỡng; nhưng chưa một lần được nhắc đến.

Lê Văn Luyện giờ đây là một chàng trai khỏe mạnh, cao lớn nhất bản; đã tròn 20 tuổi. Dưới sự chăm sóc và yêu thương của cha mẹ nuôi, khang lớn lên trong một gia đình đầy đủ và hạnh p.húc.

Ông bàNguyễn văn giáp không tiếc bất cứ thứ gì để cho cậu có được cuộc sống tốt nhất. khang được ăn học tử tế; được dạy dỗ cách làm ăn và sống ngay thẳng.

Ở tuổi đôi mươi, khang đã trở thành chàng trai mà mọi cô gái trong bản đều mơ ước. Không chỉ sở hữu gương mặt điển trai và vóc dáng lực lưỡng; khang còn nổi tiếng hiền lành và chăm chỉ.

Nhiều cô gái tìm cách tiếp cận, bày tỏ tình cảm; nhưng khang vẫn chưa để tâm đến chuyện lập gia đình. Trong lòng anh luôn ấp ủ khát khao làm nên một sự nghiệp lớn, thoát khỏi cuộc sống quẩn quanh nơi bản làng.

Dưới đây là đoạn văn đã được thêm dấu chấm phẩy để dễ đọc hơn:

Một ngày nọ, khi ngồi uống nước bên gốc cây đa lớn giữa bản, khang nghe đám thanh niên xung quanh bàn tán sôi nổi:

“Này, mày nghe chưa? Người ta bảo dạo này buôn hàng từ biên giới về chợ Sắc, Hải Phòng lãi lắm.”

“Đúng rồi; lấy đồ từ bên kia biên giới về, mấy thương gia ở chợ trả giá cao ngất ngưởng. Chỉ cần đi một chuyến là có tiền đủ sống cả năm.”

khang ngồi lặng im, nhưng đầu óc anh như sôi lên với những lời bàn tán ấy. Ý nghĩ về việc thử sức với chuyến buôn từ biên giới nhen nhóm trong lòng anh.

Buổi tối, trong bữa cơm gia đình, khang quyết định nói với cha mẹ:

“Bố mẹ, con muốn thử đi buôn hàng từ biên giới về chợ Sắc, Hải Phòng. Con nghe nói có lãi nhiều lắm; đây là cơ hội tốt để con học hỏi, kiếm tiền lo cho tương lai.”

Câu nói của khang khiến ông bàNguyễn văn giáp sững sờ. Ông Hảo đặt bát cơm xuống bàn, ánh mắt nghiêm nghị nhìn khang:

“khang, con có biết việc buôn hàng từ biên giới không hề dễ dàng không? Đường đi gian nan lắm; rủi ro nhiều. Con còn trẻ, chưa từng trải qua việc lớn; liệu con có chịu nổi những khó khăn không?”

Bà Hảo thì run rẩy lo lắng:

“khang ơi, từ nhỏ đến giờ bố mẹ chưa bao giờ để con phải khổ. Con còn chưa lập gia đình; việc gì phải đi xa như vậy? Nếu con muốn làm ăn, bố mẹ sẽ tìm cách khác; đừng liều lĩnh.”

Nhưng khang không chịu nhượng bộ. Anh nhìn thẳng vào cha mẹ, giọng đầy quyết tâm:

“Con biết bố mẹ lo cho con; nhưng con không thể mãi ở nhà trông chờ vào bố mẹ. Con là đàn ông; con phải tự lập, tự trải nghiệm. Đây là cơ hội để con thử sức; con tin mình sẽ làm được.”

Lời nói đầy mạnh mẽ của khang khiến ông bà Hảo không thể cản. Họ biết khang đã lớn; đã đến lúc phải bước ra ngoài để đối mặt với cuộc đời. Dù vậy, bà Hảo không kìm được nước mắt khi nghĩ đến những hiểm nguy mà đứa con trai mình yêu thương nhất sẽ phải đối mặt.

Chuyến buôn đầu tiên của Lê Văn Luyện là một lô hàng kim khí, gồm các loại vật tư như phụ tùng máy móc, ốc vít, lưỡi cưa, dụng cụ sửa chữa – những mặt hàng mà anh nghe nói rất được giá tại chợ Sắc, Hải Phòng.
Dù chưa có kinh nghiệm buôn bán lớn, khang vẫn quyết tâm tự tay làm mọi thứ; từ việc gom hàng ở biên giới, thuê xe trở xuống Hải Phòng, đến đích thân giao dịch.
Khi đến chợ Sắc, khung cảnh hoàn toàn xa lạ khiến khang choáng ngợp. Những dãy sạp hàng chen chúc nhau; người mua kẻ bán rộn ràng; tiếng cười nói, tiếng mặc cả vang khắp nơi. So với sự tĩnh lặng nơi bản làng, nơi này như một thế giới khác.

khang dẫn lô hàng của mình đến khu vực kim khí. Vừa đặt chân đến, nhiều chủ sạp hàng đã nhanh chóng chú ý đến lô hàng của anh. Những người buôn kinh nghiệm dễ dàng nhận ra hàng của khang chất lượng tốt, giá cả hợp lý.

“Này chàng trai, lô này bao nhiêu? Tôi lấy hết.”

“Để tôi trước nhé; lần sau cậu nhớ mang đến đây, tôi sẽ nhập giá cao.”

khang bối rối trước sự tranh giành của các chủ sạp. Anh chưa bao giờ nghĩ rằng hàng của mình lại được chào đón như vậy.

Sau vài lần thương lượng, lô hàng gần như đã bán hết; chỉ còn một ít hàng sót lại. Muốn bán nốt để sớm quay về chuẩn bị cho chuyến buôn tiếp theo, khang bước đến một sạp hàng nhỏ nằm ở cuối khu chợ.

Sạp hàng này trông khác biệt; không ồn ào như các sạp khác, nhưng lại được sắp xếp ngăn nắp, sạch sẽ. Đứng phía sau sạp là một người phụ nữ chừng 38 đến 40 tuổi; dáng người thanh mảnh; mái tóc đen dài được búi gọn sau gáy.

Ánh mắt của bà lập tức thu hút khang – đôi mắt sâu thẳm, phảng phất nét buồn, như đang cất giấu nhiều câu chuyện. Khuôn mặt bà mang vẻ đẹp mặn mà, dịu dàng mà không kém phần sắc sảo.

khang ngập ngừng lên tiếng:

“Chào chị, tôi có ít hàng kim khí; không biết chị có muốn nhập không?”

Người phụ nữ ngước lên nhìn khang; ánh mắt thoáng ngạc nhiên khi thấy chàng trai trẻ đứng trước mặt. Giọng nói của bà dịu dàng nhưng đầy tự tin:

“Cậu còn bao nhiêu? Đưa tôi xem thử.”

khang nhanh chóng mở gói hàng còn lại, giải thích chi tiết từng món đồ. Người phụ nữ chăm chú lắng nghe; thỉnh thoảng gật đầu, rồi cầm một vài món lên xem kỹ.

“Hàng của cậu tốt đấy; giá cả cũng phải chăng. Tôi sẽ lấy hết.”

khang không giấu được niềm vui; anh vội đáp:

“Cảm ơn chị! Đây là chuyến hàng đầu tiên của tôi; được chị nhập hết thế này thật là may mắn.”

Bà mỉm cười nhẹ nhàng; nếp cười khiến khuôn mặt bà càng thêm rạng rỡ:

“Cậu là người mới à? Tôi nhìn là biết ngay; người dân tộc đúng không? Thật hiếm thấy một chàng trai trẻ như cậu dám tự mình đi buôn.”

khang gãi đầu, cười hơi ngượng:

“Vâng, tôi là người dân tộc Thái ở Lào Cai; lần đầu xuống đây, mọi thứ còn lạ lẫm. May mà gặp được chị.”

Bà ngừng một chút, ánh mắt như dò xét, rồi nhẹ giọng nói:

“Cậu thật thà và chịu khó; chắc chắn sẽ làm nên chuyện. Nhưng chợ búa này không dễ sống đâu; cẩn thận kẻo bị người ta lợi dụng.”